Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 園子温
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
甲子園 こうしえん
Koshien (vị trí của sân vận động Koshien, nơi tổ chức giải đấu bóng chày trường trung học quốc gia Nhật Bản)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.