Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 園芸学会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
園芸学 えんげいがく
nghề làm vườn
学芸会 がくげいかい
liên hoan múa hát phát biểu các thành tích học tập
園芸 えんげい
nghệ thuật cây cảnh; nghệ thuật làm vườn
園芸家 えんげいか
người làm vườn
園芸鋸 えんげいのこぎり
cưa làm vườn
園芸テープ えんげいテープ
băng trang trí vườn
園芸鋏 えんげいはさみ
kéo làm vườn