Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺跡 いせき
di tích
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
跡 せき あと
tích
浜 はま ハマ
bãi biển
ヶ月 かげつ
- những tháng
井 い せい
cái giếng
偉跡 いせき えらあと
kiệt tác để đời; thành quả lao động