Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
郷土博物館 きょうどはくぶつかん
bảo tàng địa phương
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
井 い せい
cái giếng
博奕 ばくえき ばくち
trò cờ bạc
博大 はくだい
rộng lớn