土侯
どこう「THỔ HẦU」
☆ Danh từ
Hầu tước (Nhật...)

土侯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土侯
土侯国 どこうこく
native state (of pre-independence India), princely state
侯 こう
hầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
公侯 こうこう
công hầu.
諸侯 しょこう
hoàng tử; hoàng thân; thái tử; nhà quý tộc; vua chúa.
王侯 おうこう
vương hầu; quí tộc
侯国 こうこく
Lãnh địa của hoàng thân; hầu quốc.
侯伯 こうはく
người quý tộc, người quý phái, hầu tước