Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土侯国
どこうこく
native state (of pre-independence India), princely state
土侯 どこう
hầu tước (Nhật...)
侯国 こうこく
Lãnh địa của hoàng thân; hầu quốc.
土国 どこく
Thổ Nhĩ Kì
国土 こくど くにつち
đất đai
侯 こう
hầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
国土庁 こくどちょう
Sở nhà đất
国全土 こくぜんど くにぜんど
toàn bộ dân tộc
「THỔ HẦU QUỐC」
Đăng nhập để xem giải thích