Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土代 どだい
phí thuê đất
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
真砂土 まさつち まさど
đá granit phân hủy
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm