土団子
つちだんご ツチダンゴ どだんご「THỔ ĐOÀN TỬ」
☆ Danh từ
Vấy bùn bánh

土団子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土団子
粘土団子 ねんどだんご
quả cầu hạt (còn được gọi là quả cầu đất hoặc nendo dango, bao gồm các hạt được cuộn trong quả cầu đất sét và các chất khác để hỗ trợ nảy mầm)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団子 だんご
viên kẹo; bánh bao; bánh bột
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
泥団子 どろだんご
viên bi bằng đất, quả bóng bùn
原子団 げんしだん
nhóm nguyên tử
お団子 おだんご
Cặp tóc,kẹp tóc