Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土団子 つちだんご ツチダンゴ どだんご
vấy bùn bánh
泥団子 どろだんご
viên bi bằng đất, quả bóng bùn
お団子 おだんご
Cặp tóc,kẹp tóc
肉団子 にくだんご
thịt viên
団子虫 だんごむし
con rận gỗ
黍団子 きびだんご
bánh bao bột kê
草団子 くさだんご
bánh bột gạo mugwort - cho gia vị
団子鼻 だんごばな だんごっぱな だんごはな
mũi tẹt và hếch