Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
土壌水分 どじょうすいぶん
soil moisture, soil water
土壌 どじょう
đất cát
土壌EC どじょうEC
điện trở đất
土壌水 どじょうすい
nước ngầm, nước tầng thổ nhưỡng
土壌学 どじょうがく
soil science, pedology
分析 ぶんせき
sự phân tích
土壌流出 どじょうりゅうしゅつ
sự xói mòn đất