Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
数量指数 すうりょうしすう
chỉ số khối lượng
土壌 どじょう
đất cát
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
雨量 うりょう
lượng mưa
土壌EC どじょうEC
điện trở đất
土壌水 どじょうすい
nước ngầm, nước tầng thổ nhưỡng
土壌学 どじょうがく
soil science, pedology