Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土地改良 とちかいりょう
sự cải tạo đất đai
土壌改良 どじょうかいりょう
土壌改良材 どじょうかいりょうざい
vật liệu cải tạo đất
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
堆肥/土壌改良材 たいひ/どじょうかいりょうざい
Phân bón hữu cơ / vật liệu cải tạo đất.
居 きょ い
residence
良 りょう
tốt