Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土居良三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
三知土 みちど
sàn bê tông
土地改良 とちかいりょう
sự cải tạo đất đai
土壌改良 どじょうかいりょう
sự cải tạo đất đai
三柱鳥居 みつばしらとりい みつはしらとりい
triangular three-pillar torii
土壌改良材 どじょうかいりょうざい
vật liệu cải tạo đất
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate