Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
照れ屋 てれや
người rụt rè.
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
屋外照明
đèn chiếu sáng trong nhà
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý