Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土産物屋
みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
土産物 みやげもの
quà lưu niệm
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
産屋 うぶや
phòng ở cữ; phòng để sinh; phòng đẻ.
土産 みやげ どさん とさん
quà tặng
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
産物 さんぶつ
sản phẩm
物産 ぶっさん
Hàng hoá sản xuất từ địa phương đó
手土産 てみやげ
quà cáp (do khách tự mang đến); quà
「THỔ SẢN VẬT ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích