Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋俊三
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
千三屋 せんみつや せんさんや
người môi giới, người mối lái buôn bán
三知土 みちど
sàn bê tông
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu