Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋俊明
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
đèn chiếu sáng trong nhà
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng