Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋品子
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
洋品屋 ようひんや
cửa hàng bán đồ phương Tây
土産品 みやげひん
sản phẩm làm quà lưu niệm
出土品 しゅつどひん
cổ vật (lấy từ lòng đất)
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu