Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋孝博
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
郷土博物館 きょうどはくぶつかん
bảo tàng địa phương
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
孝順 こうじゅん
sự vâng lời; sự hiếu thuận; lòng hiếu thảo.