Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋実沙希
希土 きど まれど
<HóA> đất hiếm
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
希土類 きどるい
đất hiếm
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
希土類磁石 きどるいじしゃく
nam châm đất hiếm
希土類元素 きどるいげんそ
nguyên tố loại đất hiếm có
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.