Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
希土類
きどるい
đất hiếm
希土類磁石 きどるいじしゃく
nam châm đất hiếm
希土類元素 きどるいげんそ
nguyên tố loại đất hiếm có
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
希土 きど まれど
<HóA> đất hiếm
類い希 るいいまれ
duy nhất; hiếm có
希ガス類 きガスるい
nhóm khí hiếm
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
土物類 はに ものるい
Các loại cây ăn củ
「HI THỔ LOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích