Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋泰直
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
泰 たい タイ
Thailand
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
泰語 たいご
Người Thái, Tiếng Thái, Thái Lan
日泰 にったい
Nhật Bản và Thái Lan
昌泰 しょうたい
Shōtai (là một tên thời Nhật Bản sau Kanpyō và trước Engi. Thời kỳ này kéo dài nhiều năm từ tháng 4 năm 898 đến tháng 7 năm 901. Vị hoàng đế trị vì là Daigo-tennō)