Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋良太
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土地改良 とちかいりょう
sự cải tạo đất đai
土壌改良 どじょうかいりょう
sự cải tạo đất đai
丸太小屋 まるたごや
túp lều gỗ ghép.
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương