Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋香鹿
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
麝香鹿 じゃこうじか
hươu xạ
屋久鹿 やくしか ヤクシカ
Yakushima sika (Cervus nippon yakushimae)
鹿火屋 かびや かひや
lều đốt lửa chống thú rừng
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu