Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土山茜
茜 あかね アカネ
thuốc nhuộm thiên thảo
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ
茜色 あかねいろ
màu đỏ thiên thảo; thuốc nhuộm màu đỏ thiên thảo
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
茜の根 あかねのね
rễ cây thiên thảo (có sắc đỏ, được dùng thuốc nhuộm)
蝦夷茜 えぞあかね エゾアカネ
Sympetrum flaveolum (loài chuồn chuồn trong họ Libellulidae)