Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土岐雄三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三岐代表 さんぎだいひょう
người đại diện (của) gifu và những chức quận trưởng mie
三知土 みちど
sàn bê tông
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
浄土三部経 じょうどさんぶきょう
ba kinh Tịnh Độ; ba bộ kinh Phật giáo quan trọng trong Tịnh Độ Tông
雄 お おす オス
đực.
多岐 たき
nhiều nhánh; nhiều hướng