Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
底土 そこつち
tầng đất cái, đảo tầng đất cái lên
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
浜 はま ハマ
bãi biển
底 てい そこ
đáy, đế
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
砂浜 すなはま
bãi cát.
浜風 はまかぜ
gió thổi vào bờ (từ biển...); gió từ bờ thổi ra (biển, hồ...)