Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
夫々 おっと々
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng