Kết quả tra cứu 土木
土木
どぼく
「THỔ MỘC」
☆ Danh từ
◆ Công trình công cộng
土木工事
は
金
がかかる
Các công trình công cộng tốn rất nhiều tiền.
◆ Công việc xây dựng
土木建築工学
Kỹ thuật xây dựng
(社)全国土木施工管理技士会連合会
Hiệp hội quản lí kiến trúc xây dựng Nhật Bản .

Đăng nhập để xem giải thích