公共土木事業
こうきょうどぼくじぎょう
☆ Danh từ
Công trình công cộng

公共土木事業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公共土木事業
公共事業 こうきょうじぎょう
những tiện ích công cộng
公共事業費 こうきょうじぎょうひ
phí cho các công trình ,dịch vụ công cộng
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
公共工事 こうきょうこうじ
công trình công cộng
土木工事 どぼくこうじ
công trình dân dụng
共同事業 きょうどうじぎょう
liên doanh
共済事業 きょうさいじぎょう
lẫn nhau giúp đỡ xí nghiệp
公益事業 こうえきじぎょう
ngành dịch vụ phục vụ lợi ích công công