団栗
どんぐり「ĐOÀN LẬT」
☆ Danh từ
Quả sồi, hạt dẻ

団栗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 団栗
団栗眼 どんぐりまなこ どんぐりめ
mắt to tròn
団栗の背比べ どんぐりのせくらべ
không có những đặc trưng nổi bật; không có nhiều khác biệt so với cái khác
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
栗 くり クリ
hạt dẻ
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
土栗 つちぐり ツチグリ
nấm sao đất hút ẩm, nấm sao đất phong vũ biểu