Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
土橋 どばし つちばし
một bằng đất bắc cầu qua
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
驢馬の橋 ろばのはし ロバのはし
pons asinorum (chạy vượt rào để học)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
亭 てい ちん
gian hàng