Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土止め
どどめ
tường chắn
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
止め とどめ どめ とめ
dừng lại
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
目止め めどめ
trám, hàn gắn
止める とめる やめる
bỏ; cai; dừng; ngừng; thôi; kiêng
土留め どどめめ
lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ
汗止め あせどめ あせとめ
(y học) chống đổ mồ hôi; sự làm ngừng tiết mồ hôi
「THỔ CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích