Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
鋏 やっとこ はさみ ハサミ
kéo; cái kéo.
鋏 やっとこ はさみ
kéo
止め とどめ どめ とめ
dừng lại
止め絵 とめえ
ảnh tĩnh
閂止め かんぬきどめ
chốt bọ (chuyên ngành may)
食止め くいとめ
ngừng ăn để điều trị hoặc xét nghiệm