Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土版
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
版 はん
bản in
アルファ版 アルファばん
phiên bản alpha
モバイル版 モバイルはん
phiên bản dùng trên di động
RC版 RCばん
phiên bản cho dùng thử trước khi sản phẩm chính thức ra đời
プレーンテキスト版 プレーンテキストはん
phiên bản chỉ có chữ
マック版 マックはん
phiên bản cho máy mac
DSP版 DSPばん
phiên bản đối tác dịch vụ giao hàng