Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
健 けん
sức khỏe
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)