土筆
つくし どひつ ひっとうさい つくづくし「THỔ BÚT」
☆ Danh từ
(thực vật học) cây mộc tặc

土筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土筆
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết
筆界 ひつかい
ranh giới theo luật công
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
休筆 きゅうひつ
tạm ngưng hoạt động viết lách một thời gian