Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
果実用土 かじつようど
đất trồng trái cây
谷 たに
khe
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
土 つち つし に ど と
đất
谷蟆 たにぐく
cóc Nhật Bản (Bufo japonicus)