Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土谷深浩
深山幽谷 しんざんゆうこく ふかやまゆうこく
nơi thâm sơn cùng cốc
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
谷 たに
khe
山高ければ谷深し やまたかければたにふかし
(châm ngôn thị trường) núi cao thì vực sâu (giá cổ phiếu càng cao, rủi ro càng lớn)