Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土部
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
西部土竜 せいぶもぐら セイブモグラ
Townsend's mole (Scapanus townsendii)
東部土竜 とうぶもぐら トウブモグラ
eastern mole (Scalopus aquaticus), common mole