圧受容体反射
あつじゅようたいはんしゃ
☆ Danh từ
Phản xạ của thụ thể cảm áp

圧受容体反射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧受容体反射
圧反射 あつはんしゃ
phản xạ kích thích
受容体 じゅようたい
thụ thể tế bào
圧受容器 あつじゅよーき
cơ quan nhận cảm áp suất
光受容体 ひかりじゅようたい
bộ phận tiếp nhận tia sáng
スルホニルウレア受容体 スルホニルウレアじゅよーたい
thụ thể sulfonylurea
受容体クロストーク じゅようたいクロストーク
xuyên âm thụ thể tế bào
ドーパミン受容体 ドーパミンじゅようたい
thụ thể dopamine (là một nhóm các thụ thể kết hợp protein G nổi bật trong hệ thống thần kinh trung ương của động vật có xương sống)
自己受容体 じこじゅよーたい
cơ quan thụ cảm tự động (autoreceptor)