Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧受容器
あつじゅよーき
cơ quan nhận cảm áp suất
受容器 じゅようき
cơ quan tiếp nhận
圧力容器 あつりょくようき
bình sức ép
加圧容器 かあつようき
thùng áp suất
自己受容器 じこじゅようき
cơ quan tự cảm
機械受容器 きかいじゅようき
cơ quan cảm thụ cơ tính
温度受容器 おんどじゅようき
thụ thể nhiệt
侵害受容器 しんがいじゅようき
thụ thể cảm giác đáp ứng với các kích thích làm tổn thương các mô hoặc cơ thể
水受け容器 みずうけようき
bình chứa nước
「ÁP THỤ DUNG KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích