Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧縮空気清浄化フィルタ
あっしゅくくうきせいじょうかフィルタ
bộ lọc khí nén làm sạch
圧縮空気清浄化機器 あっしゅくくうきせいじょうかきき
máy lọc khí nén
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧縮空気 あっしゅくくうき
nén(ép) không khí
空気清浄式 くうきせいじょうしき
loại lọc không khí
空気清浄器
máy lọc không khí
空気清浄機 くうきせいじょうき
空気清浄機/空間清浄機 くうきせいじょうき/くうかんせいじょうき
Máy lọc không khí / máy lọc không gian.
空気圧縮機 くうきあっしゅくき
phơi máy nén
Đăng nhập để xem giải thích