圧縮空気清浄化フィルタ
あっしゅくくうきせいじょうかフィルタ
☆ Danh từ
Bộ lọc khí nén làm sạch
圧縮空気清浄化フィルタ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧縮空気清浄化フィルタ
圧縮空気清浄化機器 あっしゅくくうきせいじょうかきき
máy lọc khí nén
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧縮空気 あっしゅくくうき
nén(ép) không khí
空気清浄式 くうきせいじょうしき
loại lọc không khí
máy lọc không khí
空気清浄機 くうきせいじょうき
máy lọc không khí
空気清浄機/空間清浄機 くうきせいじょうき/くうかんせいじょうき
Máy lọc không khí / máy lọc không gian.
空気圧縮機 くうきあっしゅくき
phơi máy nén