Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này
領事 りょうじ
lãnh sự.
事務 じむ
công việc
貸し事務所 かしじむしょ
văn phòng cho thuê
探偵事務所 たんていじむしょ
văn phòng thám tử
福祉事務所 ふくしじむしょ
Văn phòng phúc lợi