Các từ liên quan tới 在名古屋米国領事館
領事館 りょうじかん
lãnh sự quán.
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
総領事館 そうりょうじかん
tổng lãnh sự quán
名誉領事 めいよりょうじ
tổng lãnh sự danh dự
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
在館 ざいかん
ở trong đại sứ quán, thủy cung, viện bảo tàng, v.v.
在米 ざいべい
ở Mỹ, (người nước ngoài) sống tại Mỹ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.