在館
ざいかん「TẠI QUÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ở trong đại sứ quán, thủy cung, viện bảo tàng, v.v.

Bảng chia động từ của 在館
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 在館する/ざいかんする |
Quá khứ (た) | 在館した |
Phủ định (未然) | 在館しない |
Lịch sự (丁寧) | 在館します |
te (て) | 在館して |
Khả năng (可能) | 在館できる |
Thụ động (受身) | 在館される |
Sai khiến (使役) | 在館させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 在館すられる |
Điều kiện (条件) | 在館すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 在館しろ |
Ý chí (意向) | 在館しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 在館するな |