在宅勤務
ざいたくきんむ「TẠI TRẠCH CẦN VỤ」
Làm việc từ xa, làm việc tại nhà
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Làm việc từ xa

在宅勤務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 在宅勤務
在宅 ざいたく
hiện thân bên trong; ở nhà
在勤 ざいきん
(trong khi) làm việc trong hoặc ở (tại) hoặc cho
勤務 きんむ
cần vụ
在宅ワーク ざいたくワーク
công việc làm ở nhà
勤務中 きんむちゅう
đang trò giờ làm việc
勤務地 きんむち
địa điểm kinh doanh, địa điểm làm việc
勤務者 きんむしゃ
những công nhân; những người đàn ông đang trực
勤務先 きんむさき
nơi làm việc