Các từ liên quan tới 在宅投票制度廃止事件
投票制度 とうひょうせいど
hệ thống bỏ phiếu
不在投票 ふざいとうひょう
bỏ phiếu người vắng mặt
在外投票 ざいがいとうひょう
hải ngoại rút thăm
奴隷制度廃止 どれいせいどはいし
sự xoá bỏ chế độ nô lệ
不在者投票 ふざいしゃとうひょう
việc bỏ phiếu trước của những cử tri nào không thể có mặt vào ngày bầu cử chính thức
廃止事項 はいしじこう
tính năng bị xóa
廃宅 はいたく
nhà bỏ hoang
在宅 ざいたく
hiện thân bên trong; ở nhà