Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
在宅教育
ざいたくきょういく
giáo dục tại nhà
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
自宅教育 じたくきょういく
giáo dục tại nhà, giáo dục tại gia
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
在宅 ざいたく
hiện thân bên trong; ở nhà
在宅ワーク ざいたくワーク
công việc làm ở nhà
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
「TẠI TRẠCH GIÁO DỤC」
Đăng nhập để xem giải thích