在庫
ざいこ「TẠI KHỐ」
Tồn kho
在庫
の
有無
の〜
Điều tra xem còn tồn kho hay không .
在庫品買占
め
Thu mua hàng tồn kho
在庫一掃セール開催中
Trong phiên họp bán hàng tồn kho
Hàng ở trong kho
☆ Danh từ
Lưu kho
Tồn kho.
在庫
の
有無
の〜
Điều tra xem còn tồn kho hay không .
在庫品買占
め
Thu mua hàng tồn kho
在庫一掃セール開催中
Trong phiên họp bán hàng tồn kho

Từ đồng nghĩa của 在庫
noun